Có 2 kết quả:
退讓 tuì ràng ㄊㄨㄟˋ ㄖㄤˋ • 退让 tuì ràng ㄊㄨㄟˋ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move aside
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move aside
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede
(2) to get out of the way
(3) to back down
(4) to concede
Bình luận 0